acception
 | [acception] |  | danh từ giống cái | | |  | (ngôn ngữ học) nghĩa | | |  | Acception figurée | | | nghĩa bóng | | |  | Mot à nombreuses acceptions | | | từ nhiều nghĩa | | |  | dans toute acception du terme | | |  | trong nghĩa nguyên vẹn | | |  | trên mọi phương diện, về mọi mặt | | |  | sans acception de personne | | |  | không thiên vị ai |
|
|