|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accession
| [accession] | | danh từ giống cái | | | sự vào, sự đạt tới | | | L'accession à la science | | sự bước vào khoa học | | | Accession du trône | | sự đạt tới ngai vàng, sự đăng quang | | | (luật) sự sáp nhập | | | L'accession d'un territoire à un pays | | sự sáp nhập một lãnh thổ vào một nước | | | (luật) sự gia nhập | | | L'accession à un traité | | sự gia nhập một hiệp ước. |
|
|
|
|