acclimate
acclimate | ['æklaimeit] | | Cách viết khác: | | acclimatize | | [ə'klaimətaiz] | | | như acclimatize |
/ə'klaimətaiz/ (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/
ngoại động từ làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối) to acclimatize oneself thích nghi với môi trường
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu thích nghi với môi trường
|
|