|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accoler
 | [accoler] |  | ngoại động từ | | |  | ghép vào nhau; đặt cạnh nhau | | |  | Accoler deux noms | | | đặt hai tên cạnh nhau (trên một danh sách) | | |  | nối bằng dấu ngoặc ôm | | |  | Accoler deux paragraphes | | | nối hai đoạn văn bằng dấu ngoặc ôm | | |  | buộc cành (cây) vào giàn | | |  | Accoler la vigne | | | buộc cành cây nho vào giàn | | |  | (nghĩa cũ) ôm hôn |
|
|
|
|