|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagner
![](img/dict/02C013DD.png) | [accompagner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi cùng, đi theo áp tải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner un convoi | | áp tải một đoàn xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner pour surveiller | | đi theo để giám sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner un malade | | đi cùng một bệnh nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kèm theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner sa réponse d'un rire | | trả lời kèm theo nụ cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bày kèm (vào món ăn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accompagner une viande de légumes | | bày kèm một miếng thịt vào rau sống | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Quitter; précéder, suivre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le piano accompagne mon chant | | đàn pianô đệm lời tôi hát |
|
|
|
|