accompaniment
accompaniment | [ə'kʌmpənimənt] | | danh từ | | | vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung | | | (âm nhạc) bản nhạc do một nhạc cụ hoặc ban nhạc đệm cho một nhạc cụ độc tấu, một giọng hát, một dàn hợp xướng | | | to sing with (a) piano accompaniment | | hát có đệm đàn piano |
/ə'kʌmpənimənt/
danh từ vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
|
|