|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompli
| [accompli] | | tính từ | | | trọn vẹn, tròn | | | Devoir accompli | | nghĩa vụ trọn vẹn | | | Vingt ans accomplis | | hai mươi tuổi tròn | | | hoàn thành, được thực hiện | | | Travail accompli | | công việc hoàn thành | | | Voeu accompli | | nguyện vọng được thực hiện | | | giỏi, cừ | | | Un enseignant accompli | | một nhà giáo giỏi | | | le fait accompli | | | việc đã rồi | | | les temps de l'accompli | | | (ngôn ngữ học) thời kép và thời bội kép |
|
|
|
|