accomplished ![](images/dict/a/accomplished.gif)
accomplished![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kɔmpli∫t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's an accomplished fact, don't argue in vain! | | việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an accomplished musician | | một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo |
/ə'kɔmpiʃt/
tính từ
đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) an accomplished musician một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo
|
|