accretion
accretion | [æ'kri:∫n] | | danh từ | | | sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, | | | sự bồi dần vào | | | phần bồi thêm, phần phát triển dần lên | | | (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...) |
/æ'kri:ʃn/
danh từ sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào phần bồi thêm, phần phát triển dần lên (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...)
|
|