Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroissement


[accroissement]
danh từ giống đực
sự tăng; lượng tăng
Accroissement de la production
sự tăng sản lượng
Accroissement de la vitesse
sự tăng tốc độ
(nghĩa cũ, thực vật) sự tăng trưởng, sự sinh trưởng
(luật) quyền lĩnh thêm (phần người khác không nhận).
cône d'accroissement
(thực vật học) nón tăng trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.