|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accusateur
| [accusateur] | | tính từ | | | buộc tội, tố cáo | | | Regard accusateur | | cái nhìn tố cáo | | | Des traces accusatrices | | những dấu vết tố cáo | | danh từ | | | người buộc tội, người tố cáo | | | accusateur public | | | (luật học, pháp lý) người giữ quyền công tố trước toà, công tố viên |
|
|
|
|