|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accusé
![](img/dict/02C013DD.png) | [accusé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lÃ) (kẻ) bị cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le banc des accusés | | ghế dà nh cho các bị cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accusé, levez-vous ! | | bị cáo, đứng dáºy! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'accusé a été confronté aux témoins | | bị cáo được cho đối chất vá»›i các nhân chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'accusé est condamné, acquitté | | bị cáo bị kết án, được tha bổng | | ![](img/dict/809C2811.png) | accusé de réception | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấy báo (đã) nháºn |
|
|
|
|