 | [accélération] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự tăng nhanh, sự gia tốc |
| |  | Accélération des travaux de terrassement |
| | sự tăng nhanh công trình đà o đắp |
| |  | (váºt lý) toán gia tốc |
| |  | Accélération centrifuge |
| | gia tốc li tâm |
| |  | Accélération centripète |
| | gia tốc hướng tâm |
| |  | Accélération tangentielle |
| | gia tốc tiếp tuyến |
| |  | Accélération de translation |
| | gia tốc tịnh tiến |
| |  | Accélération de la gravité |
| | gia tốc trá»ng trưá»ng |
| |  | Accélération uniforme |
| | gia tốc Ä‘á»u |
 | phản nghĩa Ralentissement |