Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accéléré


[accéléré]
tính từ
nhanh hơn lên, gấp
Pas accéléré
bước nhanh hơn lên
Pouls accéléré
mạch gấp
(vật lý) nhanh dần
Mouvement uniformément accéléré
chuyển Ä‘á»™ng nhanh dần Ä‘á»u
phản nghĩa Ralenti
danh từ giống đực
sự quay chậm chiếu nhanh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.