|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acephalous
acephalous![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sefələs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu âm đầu (câu thơ) |
/ə'sefələs/
tính từ
không có đầu
không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
(thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
thiếu âm đầu (câu thơ)
|
|
|
|