|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acerbe
 | [acerbe] |  | tính từ | |  | chát | |  | Fruit acerbe | | quả chát | |  | Goût acerbe | | vị chát | |  | gắt gao, gay gắt | |  | Critiques acerbes | | lời phê bình gay gắt | |  | Un ton acerbe | | giọng gay gắt | |  | Répondre d'une manière acerbe | | trả lời một cách gay gắt |
|
|
|
|