 | [achèvement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự hoà n thà nh |
| |  | Achèvement d'une construction |
| | sự hoà n thà nh một công trình xây dựng |
| |  | Jusqu'à l'achèvement des travaux |
| | cho đến khi công việc hoà n thà nh |
| |  | sự hoà n hảo, sự hoà n thiện |
| |  | "L'œuvre racinienne atteint dans Phèdre son achèvement " Mauriac |
| | "tác phẩm của Racin đạt được sự hoà n hảo trong Phèdre" Mauriac |
 | phản nghĩa Commencement, ébauche |