|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acidulé
| [acidulé] | | tÃnh từ | | | nhôn nhốt chua | | | Goût acidulé | | vị nhôn nhốt chua | | | "Un arôme acidulé de (...) citronnelle " (Mart. du G.) | | vị thÆ¡m nhôn nhốt chua của (...) sả | | | Bonbon acidulé | | kẹo nhôn nhốt chua |
|
|
|
|