|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acoustique
![](img/dict/02C013DD.png) | [acoustique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) âm học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La bonne acoustique d'une salle | | âm hưởng tốt cuả một căn phòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc về âm học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les phénomènes acoustiques | | hiện tượng âm học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ondes acoustiques | | sóng âm, âm ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thính giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerf acoustique | | dây thần kinh thính giác |
|
|
|
|