acoustique
 | [acoustique] |  | danh từ giống cái | | |  | (vật lý học) âm học | | |  | tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng | | |  | La bonne acoustique d'une salle | | | âm hưởng tốt cuả một căn phòng |  | tính từ | | |  | thuộc về âm học | | |  | Les phénomènes acoustiques | | | hiện tượng âm học | | |  | Les ondes acoustiques | | | sóng âm, âm ba | | |  | (thuộc) thính giác | | |  | Nerf acoustique | | | dây thần kinh thính giác |
|
|