|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquiescement
![](img/dict/02C013DD.png) | [acquiescement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng ý, sự ưng thuận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acquiescement exprès /tacite /pur et simple /conditionnel | | sự ưng thuận minh thị/mặc thị/không điều kiện/có điều kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Elle prit notre silence pour un acquiescement " (Mauriac) | | cô ta tưởng rằng chúng tôi im lặng là đã đồng ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signe d'acquiescement | | dấu hiệu đồng ý | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Opposition, refus |
|
|
|
|