Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquisition


[acquisition]
danh từ giống cái
sự mua, sự tậu
Faire l'acquisition d'un terrain
tậu một miếng đất
vật mua, vật tậu
sự thủ đắc
Acquisition à titre onéreux /à titre gratuit
sự thủ đắc với tính cách hữu thường/với tính cách vô thường
Modes d'acquisition de la propriété (succession, donation, contrat de vente ou d'échange, accession, prescription)
các phương thức thủ đắc quyền sở hữu (thừa kế, tặng dữ, hợp đồng mua bán hoặc trao đổi, phụ thiêm, thời hiệu)
sự thu được, sự đạt được
L'acquisition de connaissances
sự thu được kiến thức
sự nhiễm phải
L'acquisition d'une habitude
sự nhiễm một thói quen
(tin học) sự trích dữ liệu dành cho máy tính xử lí
phản nghĩa Cession. Perte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.