Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquit


[acquit]
danh từ giống đực
giấy biên nhận, biên lai
par acquit de conscience; pour l'acquit de sa conscience
cho yên tâm, cho khỏi áy náy
par manière d'acquit
(từ cũ, nghĩa cũ) tắc trách, cho xong chuyện
pour acquit
đã nhận tiền (ghi trên một chứng từ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.