Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acrobate


[acrobate]
danh từ giống đực
người nhào lộn
L'acrobate qui tourne les scènes dangereuses d'un film
người nhào lộn đóng những cảnh nguy hiểm trong một bộ phim
(nghĩa bóng) tay kì tài
Il est vraiment un acrobate
anh ấy thực sự là một tay kì tài
(động vật học) chuột bay có túi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.