Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acrobatie


[acrobatie]
danh từ giống cái
trò nhào lộn
Faire des acrobaties
làm trò nhào lộn
Acrobatie aérienne
trò nhào lộn trên không (máy bay)
(nghĩa bóng) kỳ tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.