Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acteur


[acteur]
danh từ
diễn viên
Acteur de théâtre /de cinéma
diễn viên kịch nghệ/điện ảnh
người chủ chốt
Acteur d'un drame
người chủ chốt trong một tấn kịch
phản nghĩa Spectateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.