Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
activer


[activer]
ngoại động từ
thúc đẩy, kích động
Activer les travaux
thúc đẩy công việc
Activer la digestion
kích động sự tiêu hoá
Le vent active le feu
gió thổi lửa bùng lên
(vật lý học, hoá học, sinh vật học) hoạt hoá
(tin học) kích hoạt
Activer un module
kích hoạt một môđun
phản nghĩa Ralentir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.