Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
activisme


[activisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa tích cực
(chính trị) sự tuyên truyền tích cực (cho một học thuyết...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.