Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actualisation


[actualisation]
danh từ giống cái
sự hiện tại hoá, sự thời sự hoá
phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị thực tại
(triết học) sự thực tại hoá
L'actualisation des souvenirs
sự thực tại hoá các kỉ niệm
sự cập nhật
L'actualisation d'une encyclopédie
sự cập nhật một bách khoa toàn thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.