Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actualiser


[actualiser]
ngoại động từ
(triết học) thực tại hoá
hiện đại hoá
Actualiser ses méthodes de travail
hiện đại hoá phương pháp làm việc
chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại
cập nhật
Actualiser un dictionnaire
cập nhật một tự điển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.