actualiser
 | [actualiser] |  | ngoại động từ | | |  | (triết học) thực tại hoá | | |  | hiện đại hoá | | |  | Actualiser ses méthodes de travail | | | hiện đại hoá phương pháp làm việc | | |  | chuyển (di sản, thu nhập trong tương lai) sang giá trị thực tại | | |  | cập nhật | | |  | Actualiser un dictionnaire | | | cập nhật một tự điển |
|
|