Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acuity




acuity
[ə'kju:iti]
danh từ
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
(y học) độ kịch liệt (bệnh)



(Tech) tính phân giải, tính phân tích

/ə'kju:iti/

danh từ
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
(y học) độ kịch liệt (bệnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acuity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.