![](img/dict/02C013DD.png) | [adapter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tra vào, lắp vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adapter un robinet à une fontaine |
| lắp vòi vào máy nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adapter des roulettes aux pieds d'une table |
| lắp bánh xe nhỏ vào chân bàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hợp với, làm cho thích hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adapter ses dépenses à sa situation |
| làm cho việc chi tiêu thích hợp với hoàn cảnh của mình (liệu cơm gắp mắm) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sân khấu cải biên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adapter un roman pour le théâtre /le cinéma |
| cải biên (chuyển thể) một tiểu thuyết sang kịch nghệ/điện ảnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Séparer. Opposer |