addition
 | [addition] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào | | |  | Réaction d'addition | | | (hóa học) phản ứng cộng | | |  | L'addition d'une preuve au dossier | | | sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ | | |  | (toán học) phép cộng | | |  | (thông tục) hoá đơn tính tiền (ở hiệu ăn) | | |  | Garçon, l'addition! | | | bồi, tính tiền! | | |  | Régler l'addition | | | trả tiền ăn (ở hiệu ăn) |  | phản nghĩa Déduction, soustraction |
|
|