 | [adhérent] |
 | tÃnh từ |
| |  | dÃnh chặt và o; dÃnh |
| |  | Branche adhérente au tronc |
| | cà nh dÃnh chặt và o thân cây |
| |  | Colle adhérente |
| | hồ dÃnh |
| |  | Ovaire adhérent |
| | (thá»±c váºt há»c) bầu dÃnh (và o đà i) |
| |  | bám chặt, chằm chằm |
| |  | Regard adhérent |
| | cái nhìn chằm chằm |
 | danh từ |
| |  | hội viên; đảng viên |
| |  | Carte d'adhérent |
| | thẻ hội viên, thẻ đảng viên |