adieu
 | [adieu] |  | thán từ | | |  | chào vĩnh biệt | | |  | Dire adieu à quelque chose | | | vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì | | |  | Adieu, mes chers amis ! | | | chào vĩnh biệt các bạn thân mến! |  | danh từ giống đực | | |  | lời chào tạm biệt | | |  | Un éternel adieu | | | lời chào vĩnh biệt | | |  | Visite d'adieu | | | cuộc viếng thăm để chia tay | | |  | Repas d'adieu | | | tiệc tiễn đưa | | |  | Moment des adieux | | | giờ phút giã từ | | |  | Faire ses adieux à quelqu'un | | | giã từ ai |
|
|