|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adieu
![](img/dict/02C013DD.png) | [adieu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chào vĩnh biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire adieu à quelque chose | | vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adieu, mes chers amis ! | | chào vĩnh biệt các bạn thân mến! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời chào tạm biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un éternel adieu | | lời chào vĩnh biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visite d'adieu | | cuộc viếng thăm để chia tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas d'adieu | | tiệc tiễn đưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moment des adieux | | giờ phút giã từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ses adieux à quelqu'un | | giã từ ai |
|
|
|
|