adjacent   
 
 
 
   adjacent  | [ə'dʒeisnt] |    | tính từ |  |   |   | gần kề, kế liền, sát ngay |  |   |   | adjacent angles |  |   | (toán học) góc kề |  |   |   | amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station |  |   | lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an |  |   |   | we work in adjacent rooms |  |   | chúng tôi làm việc trong những phòng kề nhau |  
 
 
 
    (Tech) lân cận, kế cận, kề
 
 
    kề
 
   /ə'dʤeizənt/ 
 
     tính từ 
    gần kề, kế liền, sát ngay     adjacent angles    (toán học) góc kề     to be adjacent to    kề sát, sát ngay 
    | 
		 |