|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjectival
adjectival![](img/dict/02C013DD.png) | [,ædʒek'taivəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an adjectival phrase/clause | | cụm từ/mệnh đề có chức năng tính từ |
/,ædʤek'taivəl/
tính từ
(ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ
|
|
|
|