|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjoindre
![](img/dict/02C013DD.png) | [adjoindre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ thêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique | | người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a dû s'adjoindre deux collaborateurs | | anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác |
|
|
|
|