Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adjonction


[adjonction]
danh từ giống cái
sự phụ thêm vào
Le parti a décidé l'adjonction de deux nouveaux membres au comité directeur
đảng đã quyết định đưa thêm hai thành viên mới vào ban lãnh đạo
cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào
Faire des adjonctions dans un texte
bổ sung nội dung của văn bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.