|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjournment
adjournment![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dʒə:nmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoãn lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán) |
/ə'dʤə:nmənt/
danh từ
sự hoãn lại
sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
|
|
|
|