Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
administration


[administration]
danh từ giống cái
sự quản lý; quản trị
Conseil d'administration d'une société anonyme
hội đồng quản trị của một công ty nặc danh
việc hành chính
Ecole nationale d'administration
trường hành chính quốc gia
chính quyền
Administration civile
dân chính
Entrer dans l'Administration
tham gia vào chính quyền, tham chính
sở, cơ quan
Administration des postes
sở bưu điện
sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc
Administration nasale
sự cho thuốc qua lỗ mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.