 | [administration] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự quản lý; quản trị |
| |  | Conseil d'administration d'une société anonyme |
| | hội đồng quản trị của một công ty nặc danh |
| |  | việc hành chính |
| |  | Ecole nationale d'administration |
| | trường hành chính quốc gia |
| |  | chính quyền |
| |  | Administration civile |
| | dân chính |
| |  | Entrer dans l'Administration |
| | tham gia vào chính quyền, tham chính |
| |  | sở, cơ quan |
| |  | Administration des postes |
| | sở bưu điện |
| |  | sự ban (lễ thánh); sự cho thuốc |
| |  | Administration nasale |
| | sự cho thuốc qua lỗ mũi |