![](img/dict/02C013DD.png) | [administrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quản lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer les biens d'un mineur / d'un incapable |
| quản lý tài sản của một vị thành niên/của một người vô năng lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cai trị, quản lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le maire administre la commune |
| ngài thị trưởng quản lý một ngôi làng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban, cấp cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer un vomitif |
| cho uống thuốc nôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer une leçon à quelqu'un |
| cho ai một bài học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer le baptême à qqn |
| (tôn giáo) làm phép rửa tội cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer un malade |
| làm phép xức dầu thánh cho một người bệnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra trước pháp luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer des preuves |
| đưa chứng cứ ra trước pháp luật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nện, quất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Administrer quelques coups de rotin |
| quất mấy cú roi mây |