admirer
 | [admirer] |  | ngoại động từ | | |  | cảm phục, khâm phục | | |  | Admirer le courage | | | cảm phục lòng dũng cảm | | |  | "Admirons les grands maîtres, ne les imitons pas " (Hugo) | | | ta hãy khâm phục những bậc thầy lỗi lạc, nhưng đừng bắt chước họ | | |  | (mỉa mai) lấy làm lạ | | |  | J'admire ses prétentions | | | tôi lấy làm lạ về tham vọng của anh ta | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc |  | phản nghĩa Dédaigner, mépriser |
|
|