![](img/dict/02C013DD.png) | [admissible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể chấp nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hypothèse admissible |
| giả thuyết có thể chấp nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas admissible |
| điều đó không thể chấp nhận được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được vào kỳ thi tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Admissible à l'oral |
| được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kì thi viết) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể nhận vào (một chức vụ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inadmissible, irrecevable. Ajourné, refusé |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thí sinh được vào kỳ thi tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Liste des admissibles |
| danh sách những thí sinh được vào kỳ thi tiếp theo |