 | [admissible] |
 | tính từ |
| |  | có thể chấp nhận |
| |  | Hypothèse admissible |
| | giả thuyết có thể chấp nhận |
| |  | Ce n'est pas admissible |
| | điều đó không thể chấp nhận được |
| |  | được vào kỳ thi tiếp |
| |  | Admissible à l'oral |
| | được vào kỳ thi vấn đáp (sau khi đỗ kì thi viết) |
| |  | có thể nhận vào (một chức vụ) |
 | phản nghĩa Inadmissible, irrecevable. Ajourné, refusé |
 | danh từ |
| |  | thí sinh được vào kỳ thi tiếp |
| |  | Liste des admissibles |
| | danh sách những thí sinh được vào kỳ thi tiếp theo |