|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [adonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miệt mài, mải mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'adonner à l'étude | | miệt mài học tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'adonner aux plaisirs | | mải mê chơi bời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un individu adonné à la boisson | | anh chàng nhậu nhẹt bê tha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (gió) chuyển hướng (theo chiều hướng có lợi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner, sedétourner. Refuser |
|
|
|
|