|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoptif
![](img/dict/02C013DD.png) | [adoptif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nuôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Père adoptif | | cha nuôi, nghĩa phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant adoptif | | con nuôi, nghĩa tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimation adoptive | | sự chính thức hoá nghĩa dưỡng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Patrie adoptive | | nước đã nhận là tổ quốc; nhận một nước làm quê hương |
|
|
|
|