adoption
adoption | [ə'dɔp∫n] |  | danh từ | |  | sự nhận hoặc được nhận làm con nuôi; nghĩa dưỡng | |  | to offer a child for adoption | | cho đứa bé làm con nuôi | |  | sự chấp nhận, sự thông qua | |  | this textbook has had adoptions in many countries | | quyển sách giáo khoa này đã được nhiều nước chấp nhận |
/ə'dɔpʃn/
danh từ
sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi
sự theo, sự làm theo (phương pháp...)
sự chọn (nghề, người cho một chức vị)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
|
|