Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adorable




adorable
[ə'dɔ:rəbl]
tính từ
đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ


/ə'dɔ:rəbl/

tính từ
đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adorable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.