Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adorableness




adorableness
[ə'dɔ:rəblnis]
Cách viết khác:
adorability
[ə,dɔ:rə'biliti]
như adorability


/ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/

danh từ
tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
(thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.