adoucir
 | [adoucir] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho dịu; làm cho mềm | | |  | Pommade pour adoucir la peau | | | thuốc mỡ làm dịu da | | |  | làm cho thuần hơn | | |  | Adoucir les moeurs | | | làm cho phong tục thuần hơn | | |  | làm (giảm) bớt | | |  | Adoucir la douleur | | | làm cho bớt đau | | |  | làm cho bớt cứng, khử độ cứng (nước) | | |  | đánh bóng (kim loại, pha lê...) |  | phản nghĩa Aggraver, irriter |
|
|