![](img/dict/02C013DD.png) | [adresser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gửi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adresser un paquet à quelqu'un |
| gửi một gói cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La dernière lettre que vous m'avez adressée |
| bức thư cuối cùng mà anh gửi cho tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adresser des vœux /un compliment /un reproche /une critique |
| chúc tụng/khen ngợi/khiển trách/phê bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jamais ils ne m'ont adressé la parole |
| chưa bao giờ họ ngỏ lời với tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị) |